Có 2 kết quả:

滥交 làn jiāo ㄌㄢˋ ㄐㄧㄠ濫交 làn jiāo ㄌㄢˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall into bad company
(2) to make acquaintances indiscriminately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall into bad company
(2) to make acquaintances indiscriminately

Bình luận 0